STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.8886.000 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | 079.888.7711 | 3.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 070.333.888.4 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 078.666.888.7 | 3.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
5 | 070.888.333.7 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
6 | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 079.888.777.2 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
8 | 070.888.1515 | 2.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 079.888.999.5 | 12.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 0898.884.777 | 7.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | 079.888.7700 | 3.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 079.888.6600 | 3.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
13 | 070.888.222.8 | 12.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 0784.58.88.33 | 1.200.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
15 | 078.999.888.5 | 11.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 079.888.7722 | 3.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
17 | 079.888.999.1 | 10.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
18 | 089.888.0246 | 4.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0708.88.11.44 | 1.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
20 | 0963.888881 | 55.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 079.888.9229 | 1.850.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0708.88.11.77 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
23 | 078.333.888.4 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 0708.88.22.77 | 2.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |