STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.999.111.2 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
2 | 078.999.8484 | 1.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 078.999.0246 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 078.666.999.0 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
5 | 079.888.999.1 | 10.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
6 | 078.666.999.7 | 3.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
7 | 078.999.333.8 | 3.900.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 078.999.2121 | 1.750.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 078.999.7474 | 1.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
10 | 078.999.111.6 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
11 | 079998.9696 | 3.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 078.999.4646 | 1.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 078.999.111.5 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 079997.7272 | 2.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 078.999.7337 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 078.999.0011 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
17 | 078.666.999.2 | 5.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
18 | 078.999.555.4 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 078.999.333.0 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 07.9998.9292 | 3.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 079997.9292 | 2.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
22 | 078.999.1717 | 1.550.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 07.8999.2555 | 8.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
24 | 078.999.5665 | 2.250.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |