STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.999.222.6 | 3.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
2 | 078.999.111.0 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
3 | 078.999.222.3 | 3.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 07.9779.9955 | 2.310.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
5 | 078.666.999.0 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
6 | 078.999.111.2 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
7 | 078.999.6.444 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | 079997.9669 | 5.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0789.996.222 | 4.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 078.999.2323 | 1.950.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
11 | 078.999.333.1 | 3.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
12 | 078.999.333.0 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 07977.999.33 | 2.310.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
14 | 078.999.8181 | 6.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 078.666.999.7 | 3.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 078.999.333.4 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
17 | 078.666.999.1 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
18 | 078.999.111.5 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 078.999.888.5 | 11.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 078.999.777.4 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
21 | 07.8999.7444 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | 078.999.7474 | 1.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 07.9999.2882 | 5.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 0789.99.4477 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |