STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0566.777.466 | 600.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0598.1999.56 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 05.8778.1119 | 700.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0587.56.66.56 | 630.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0598.1999.52 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0598.1999.48 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 05.993.999.20 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 05.993.999.40 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0598.1999.40 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 05.993.999.30 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0598.1999.30 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0598.1999.10 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0598.1999.45 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 05.993.999.60 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0566.70.8889 | 630.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0598.1999.42 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0598.1999.21 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0598.1999.50 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 05.993.999.47 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 05.993.999.58 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0583.555.644 | 560.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 05.993.999.46 | 700.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0598.1999.37 | 600.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0589.996.998 | 1.830.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |