STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 097.444.27.20 | 450.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0908.000.759 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 097.666.3260 | 450.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 093.777.4626 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 090163.777.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 09371.000.28 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 090829.444.8 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 09312.555.46 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 093374.333.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 09370.888.30 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 09086.777.15 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 093329.777.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 090862.555.3 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 09335.777.03 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 09337.999.31 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 09012.666.48 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 093727.555.3 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 093715.777.1 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 093121.444.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 09375.888.15 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 093709.888.0 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 09083.666.03 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 093126.444.7 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 093753.000.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |