STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.3223332 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 078.999.0246 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0786.776.667 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0786.777.677 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 07.9779.5558 | 1.850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 070.333.0246 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0783.229.992 | 1.190.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 0792.666.788 | 1.490.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0703.228.882 | 1.190.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 07981.85558 | 1.180.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0703.229.992 | 1.290.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0777.00.62.00 | 1.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 077.999.06.99 | 1.560.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0765.000.900 | 1.560.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0777.001.223 | 1.970.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0836.222.722 | 1.970.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0765.111.911 | 1.560.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0836.222.822 | 1.830.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 085.7771.772 | 1.700.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0777.00.23.00 | 1.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 077.999.05.99 | 1.560.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0773.000.799 | 1.750.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 032.5552.557 | 1.770.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 077.999.0246 | 1.100.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |