STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.669.996 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 07.9779.5559 | 2.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 089.888.0246 | 4.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0332.999.828 | 3.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 03.63336.929 | 2.300.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0377.79.79.93 | 2.300.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0.888.779599 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 0569.995.998 | 2.600.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0566.600.900 | 3.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 0569.992.998 | 2.600.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0565.558.559 | 3.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0.888.595899 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0.888.796889 | 2.600.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 09.444.71481 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0.888.289288 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0569.222.889 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 091585.222.8 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0.888.004044 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0569.777.889 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0.888.963336 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0568.33.88.83 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0562.226.228 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0588.666.989 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0569.777.899 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |