STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0975.999.166 | 18.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0971.777.688 | 18.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0963.222.366 | 12.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 097.999.3588 | 16.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 088991.888.9 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0911.555.799 | 12.500.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0.888.135136 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 0931.222.899 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0901.22.33.35 | 13.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 0907.333.688 | 19.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 088.89.89.289 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0911.333.588 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 088.8686.799 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0888.288.788 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0918.889.389 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 091.222.6626 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0833.889998 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0888.688.698 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0888.986.988 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 08.222.35689 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0915.999.389 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0888.484.889 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0888.599.799 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 09.1800.2228 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |