STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 096820.888.9 | 20.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 09892.999.69 | 30.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 098678.666.9 | 25.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 09891.666.89 | 20.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 09899.888.18 | 20.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 098677.888.7 | 20.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 096227.888.9 | 25.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 098868.999.6 | 45.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 09.888.58818 | 20.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 0902.333.133 | 25.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0777.99.6669 | 38.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0707.88.80.88 | 30.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0707.88.83.88 | 30.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0707.88.81.88 | 20.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0765.88.83.88 | 23.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0822.88.87.88 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0799.88.86.88 | 36.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0.777.699969 | 37.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0705.888.688 | 32.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0888.696.896 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 082.5678889 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 091.7778788 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 08889.88897 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0888.246810 | 38.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |