STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.999.0246 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0966.684.574 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0965.559.014 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0792.666.377 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0792.666.500 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0792.666.200 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0792.666.144 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 0792.666.211 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0862.451.114 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 0792.666.177 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0703.228.882 | 1.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0792.666.844 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0792.666.122 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0792.666.244 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0333.784.484 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0792.666.344 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0355.5252.07 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0961.115.953 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 078.3223332 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 07656.98889 | 1.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 097.444.27.20 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0978.444.254 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0343.51.7771 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0399.981.106 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |