STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0966.624.772 | 1.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0792.666.033 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0399.953.381 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0964.448.208 | 650.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0786.776.667 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0966.684.574 | 500.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0862.451.114 | 1.510.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 0792.666.711 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0356.660.360 | 10.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 070.333.0246 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0792.666.511 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0865.33.4448 | 490.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 089.88.75557 | 1.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0792.666.722 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0792.666.122 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0365.888.011 | 720.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0862.999.010 | 1.200.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0792.666.744 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0792.666.577 | 890.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0792.666.433 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0792.669.996 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0792.666.700 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 078.999.0246 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0989.991.503 | 650.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |