STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0356.660.360 | 10.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0866.686.433 | 850.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0703.229.992 | 1.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0792.666.700 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0379.990.490 | 850.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0792.666.044 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0333.05.8910 | 3.900.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 0792.666.144 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0333.784.484 | 950.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 0966.684.574 | 500.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 070.333.0246 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0326.53.2223 | 800.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0792.666.433 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 097.666.3260 | 980.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0792.666.511 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0792.666.711 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0792.666.122 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0792.666.200 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 089.88.75557 | 1.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0792.669.996 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0368.884.684 | 950.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0865.33.4448 | 490.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 089.888.0246 | 4.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0961.11.9492 | 850.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |