STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 02462.93.8889 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0246259.111.9 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0246259.222.9 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0246291.888.9 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0246290.888.9 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0246259.666.9 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 028.22.299799 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 024.6663.8859 | 980.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 024.66.68.68.99 | 12.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 0236.222.8928 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0236.222.8328 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 024.66.689.688 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 024.66.88.99.96 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 024.66633.259 | 980.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 028.2229.1357 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0236.222.8728 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0236.222.8028 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 028.66.600900 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 024.66.622122 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 028.22.299199 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 024.66636.159 | 910.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 024.66.68.69.89 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0236.222.8828 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 024.6663.8883 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |