STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.666.722 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0703.228.882 | 1.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 089.88.75557 | 1.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0792.666.411 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0792.666.500 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0379.990.490 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0792.666.144 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 097.444.27.20 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0792.666.422 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 07981.85558 | 1.190.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 0965.559.014 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0966.624.772 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 089.888.0246 | 4.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0792.666.544 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0865.33.4448 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0326.53.2223 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0792.666.344 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0978.444.254 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0792.666.244 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0792.666.944 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0375.80.9990 | 550.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 07.9779.5559 | 2.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0703.229.992 | 1.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 078.3223332 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |