STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.669.996 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 089.888.0246 | 4.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 07.9779.5559 | 2.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 079.81.888.18 | 4.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0786.776.667 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 078.999.0246 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0786.777.677 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 07.98.18.88.98 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 078.3223332 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 070.333.0246 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 07.9779.5558 | 1.850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 0792.666.011 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0792.666.744 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 089.88.75557 | 990.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0792.666.200 | 890.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0703.229.992 | 1.290.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 0792.666.511 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0792.666.022 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0792.666.544 | 940.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 0792.666.700 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0792.666.500 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0783.226.662 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0783.57.55.57 | 740.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 0792.666.711 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |