STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.666.411 | 940.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0792.666.722 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 097.666.3260 | 450.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0703.228.882 | 1.190.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0792.666.011 | 840.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 079.789.5557 | 740.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 0792.666.544 | 940.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 089887.555.9 | 990.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0792.666.044 | 940.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 089.88.75557 | 990.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 093353.888.7 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 09016.555.01 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 093321.555.0 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 09089.666.75 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 09375.999.30 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 09332.444.26 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 090120.444.6 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 09312.666.49 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 093371.888.2 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 09016.333.27 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 093729.888.2 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 09312.333.47 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 090862.555.3 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 09372.555.36 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |