STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 090817.555.3 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 093751.333.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 09086.333.76 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 093122.444.1 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 093317.555.3 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 09016.555.01 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 093715.777.1 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | 093769.222.7 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 093380.111.4 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 093121.444.6 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 090853.444.7 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 09082.888.50 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 09312.444.19 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 09016.111.72 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 09338.000.45 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 093725.888.7 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
17 | 09.333.57307 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 09312.999.48 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 090859.444.6 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 093329.777.5 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 093360.555.3 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 090164.999.0 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 090829.444.8 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 09375.999.21 | 790.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |