STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0938.888.555 | 155.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
2 | 0939.888.999 | 1.666.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 0909.111.333 | 268.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 0901.999.111 | 106.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | 0904.777.888 | 268.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 090.2222.444 | 95.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 0902.555.111 | 66.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 0902.333.444 | 199.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0935.777.000 | 59.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 0935.000.999 | 198.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | 0935.666.333 | 114.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0909.000.444 | 149.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 0906.111.444 | 82.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0932.000.444 | 59.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0935.555.000 | 67.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 0905.888.666 | 650.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 0901.888.000 | 79.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0906.777.999 | 450.350.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0931.888.000 | 45.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0905.333.000 | 89.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 0908.333.999 | 517.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0934.111.777 | 109.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 0902.111.000 | 67.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0934.111.555 | 114.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |