STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 024.66.555.000 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
2 | 028.66.888.444 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 024.22.444.000 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 028.62.777.444 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | 024.22.333.111 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 028.62.777.000 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 028.22.444.333 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 024.22.444.111 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0236.655.5000 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 024.22.333.000 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | 0236.266.6222 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0236.655.5777 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 028.22.666.111 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0236.266.6777 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0583.888.444 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 028.22.444.000 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 028.2233.3777 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0236.266.6111 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 028.22.111.444 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0583.111.444 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 0236.266.6000 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0563.777.111 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 024.66.888.444 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0523.777.111 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |