STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0981.555.111 | 93.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
2 | 0985.666.111 | 93.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 0969.888.000 | 99.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 0964.999.222 | 79.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | 0916.888.111 | 93.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 0921.555.777 | 99.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 0775.777.888 | 80.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 078.4444.888 | 60.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0784.666.777 | 50.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 0765.333.999 | 100.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | 0797.555.888 | 80.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0765.333.888 | 70.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 0705.222.666 | 60.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0786.111.555 | 50.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0702.555.666 | 80.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 0778.999.777 | 50.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 0813.111.888 | 60.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0706.333.888 | 73.100.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0765.111.999 | 64.100.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0776.000.999 | 57.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 0775.111.888 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0708.111.888 | 73.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 0773.222.888 | 79.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0796.111.888 | 68.100.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |