STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.555.777 | 99.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
2 | 0927.111.000 | 39.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 024.22.111.888 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 0583.000.666 | 21.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | 0566.111.888 | 55.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 0564.000.999 | 18.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 0583.111.777 | 19.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 0588.000.666 | 24.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0523.888.666 | 70.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 0922.444.333 | 39.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | 0921.888.777 | 66.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 05.66666.999 | 309.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 0567.222.333 | 40.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0583.999.333 | 58.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0921.333.111 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 0589.000.999 | 46.800.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 0929.333.111 | 30.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 02462.999.333 | 16.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0566.888.222 | 58.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0523.222.333 | 35.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 02422.666.888 | 220.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 02273.888.111 | 33.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 0569.222.888 | 78.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0565.111.888 | 78.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |