STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.111.888 | 268.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
2 | 0964.999.222 | 79.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 0963.111.888 | 245.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 0984.333.888 | 288.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | 0977.999.111 | 128.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 0981.000.888 | 239.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 0912.777.999 | 899.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 097.3333999 | 456.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0916.555.666 | 488.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 0705.666.000 | 23.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | 0776.444.222 | 21.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 032.9999.111 | 36.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 0775.777.333 | 27.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0775.777.111 | 27.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0798.222.555 | 40.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 0765.777.555 | 36.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 0784.666.111 | 23.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0784.666.333 | 27.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0797.999.111 | 33.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0794.777.666 | 35.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 0813.111.888 | 60.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0764.111.777 | 45.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 0767.555.444 | 21.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0778.999.777 | 50.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |