STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0797.555.888 | 80.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
2 | 032.9999.111 | 36.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 0798.222.555 | 40.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 0794.777.666 | 35.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | 0708.666.333 | 36.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 0765.333.000 | 27.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 0921.555.777 | 99.000.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 0783.666.333 | 40.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0799.888.000 | 33.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 0765.222.000 | 23.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | 0786.111.555 | 50.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0776.999.444 | 10.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 0773.999.444 | 10.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0782.111.444 | 11.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0776.000.888 | 54.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 0796.000.999 | 52.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 0702.888.999 | 199.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0705.000.999 | 49.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0799.666.999 | 345.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0779.888.999 | 426.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 0706.333.888 | 73.100.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0704.777.888 | 58.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 079.3333.999 | 228.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0776.000.999 | 57.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |