STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0938.57.58.59 | 79.000.000 | Mobifone | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
2 | 0523.73.74.75 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
3 | 0562.24.25.26 | 4.000.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
4 | 0589.55.56.57 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
5 | 0522.13.14.15 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
6 | 0569.55.56.57 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
7 | 0563.83.84.85 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
8 | 0583.13.14.15 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
9 | 0522.82.83.84 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
10 | 0522.63.64.65 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
11 | 0523.63.64.65 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
12 | 0564.71.72.73 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
13 | 0582.14.15.16 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
14 | 0563.82.83.84 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
15 | 0565.24.25.26 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
16 | 0585.46.47.48 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
17 | 0888.51.52.53 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
18 | 0588.46.47.48 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
19 | 0583.14.15.16 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
20 | 0562.62.63.64 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
21 | 0569.45.46.47 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
22 | 0522.62.63.64 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
23 | 0523.62.63.64 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
24 | 0583.74.75.76 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |