STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0982.06.7777 | 130.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0973.01.7777 | 130.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | 0974.27.3333 | 68.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0938.61.5555 | 119.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | 0961.96.9999 | 555.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | 0919.77.8888 | 599.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
7 | 0907.61.6666 | 268.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
8 | 0987.12.6666 | 255.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | 0909.91.3333 | 168.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | 0938.16.9999 | 368.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 0914.65.8888 | 233.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 0903.12.1111 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | 0979.03.2222 | 99.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | 0889.66.7777 | 93.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 0916.84.7777 | 105.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | 09.1978.7777 | 255.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | 093.8887777 | 399.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | 0902.33.8888 | 450.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
19 | 0977.56.3333 | 123.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | 0909.81.8888 | 579.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
21 | 0913.85.2222 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
22 | 0934.61.6666 | 188.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
23 | 09.1313.8888 | 599.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | 096.1993333 | 168.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |