STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.68.68.68.45 | 5.500.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
2 | 0703.33.88.00 | 1.800.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 0784.33.6767 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
4 | 078.34567.39 | 8.800.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
5 | 0764.66.6556 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0783.68.4848 | 1.100.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 079.345.0101 | 1.100.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 0797.17.2828 | 1.700.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 0789.91.4949 | 1.050.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
10 | 0901.644.272 | 800.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
11 | 0901.653.228 | 880.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
12 | 0783.22.1234 | 2.500.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
13 | 07.67.67.67.50 | 3.600.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
14 | 0707.78.0123 | 2.200.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
15 | 07.9999.1113 | 6.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0798.58.3344 | 750.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
17 | 0898.87.2020 | 1.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0908.827.448 | 710.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
19 | 0789.91.7575 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
20 | 0708.33.7272 | 1.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 078.357.5995 | 900.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 070.333.2552 | 1.600.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 0703.26.9898 | 1.450.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
24 | 0789.91.1010 | 950.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |