STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 02466.50.8886 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 02462602789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
3 | 02466756886 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 02462955789 | 4.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
5 | 02466.615.789 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
6 | 02462915789 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
7 | 02466.627.789 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
8 | 02462946886 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 02462.53.3979 | 1.680.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
10 | 02466.56.7779 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
11 | 0246259.666.9 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
12 | 02466626779 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
13 | 02462936668 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 02462596989 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
15 | 02466.617.789 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
16 | 02462968886 | 4.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 02462.531.789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
18 | 02462964789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
19 | 0246259.111.9 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | 02462950789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
21 | 02466.598.789 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
22 | 02466.57.8886 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 02462597989 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
24 | 0246259.222.9 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |