STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0981.77.0505 | 3.500.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 09.6116.7575 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 097.123.4141 | 5.300.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
4 | 09.6116.5050 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 09.6116.8484 | 3.500.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 09.6116.4141 | 5.300.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 09.8118.7070 | 7.900.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 0961.86.4040 | 1.200.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 096.123.6600 | 4.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
10 | 09.7117.0202 | 7.300.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0961.80.5050 | 3.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 098.123.5050 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 097.123.2200 | 3.800.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
14 | 097.111.5050 | 8.700.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 09.6116.7070 | 7.900.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
16 | 09.7171.6611 | 7.900.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
17 | 09.8118.5522 | 4.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
18 | 09.6116.0505 | 7.900.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0981.44.5151 | 2.100.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
20 | 0961.77.3131 | 2.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 096.123.2200 | 3.800.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
22 | 09.7117.5050 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 0971.66.0202 | 2.500.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
24 | 0961.20.2200 | 3.800.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |