STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 02966.56.56.56 | 35.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
2 | 029.66.558888 | 40.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | 029.66.579999 | 40.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0243.999.6789 | 20.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
5 | 0.222222.2297 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 0.222222.2231 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 02222222679 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
8 | 0.222222.2258 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 0.222222.2247 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 02222.21.8888 | 27.500.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 02222.23.6666 | 22.500.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 0.222222.2263 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 0.222222.2261 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | 02222.22.2204 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | 0.222222.2265 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | 0.222222.2275 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | 0.222222.2206 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 0.222222.2276 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 0.222222.2205 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 02222222278 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0.222222.2209 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 0.222222.2207 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 0.222222.2280 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 0.222222.2210 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |