STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.555.8585 | 4.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 079.222.0033 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 0703.16.1991 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0797.37.8558 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 0703.11.2929 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 078.368.8080 | 1.050.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 070.333.1985 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 078.333.666.4 | 1.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
9 | 0703.22.4646 | 1.050.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
10 | 070.333.888.7 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
11 | 0797.33.4848 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 0797.17.1515 | 1.100.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 0792.22.00.88 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
14 | 079.777.8833 | 3.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
15 | 0764.66.6060 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
16 | 0708.92.1166 | 850.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
17 | 078.333.9944 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
18 | 078.666.3300 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
19 | 079.222.111.3 | 2.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 07.9779.5559 | 2.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 078.666.4499 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
22 | 0908.863.477 | 830.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
23 | 078.666.0330 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 0703.11.77.44 | 1.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |